Có 1 kết quả:
累犯 lěi fàn ㄌㄟˇ ㄈㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to repeatedly commit an offense
(2) repeat offender
(3) habitual criminal
(4) recidivist
(5) recidivism
(2) repeat offender
(3) habitual criminal
(4) recidivist
(5) recidivism
Bình luận 0