Có 1 kết quả:

累犯 lěi fàn ㄌㄟˇ ㄈㄢˋ

1/1

lěi fàn ㄌㄟˇ ㄈㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to repeatedly commit an offense
(2) repeat offender
(3) habitual criminal
(4) recidivist
(5) recidivism

Bình luận 0